Có 2 kết quả:

古新統 gǔ xīn tǒng ㄍㄨˇ ㄒㄧㄣ ㄊㄨㄥˇ古新统 gǔ xīn tǒng ㄍㄨˇ ㄒㄧㄣ ㄊㄨㄥˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

Palaeocene system (geology)

Từ điển Trung-Anh

Palaeocene system (geology)